Trang chủCHKMF • OTCMKTS
add
Altair Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0073 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 290,28 N | -63,46% |
Thu nhập ròng | -286,00 N | 63,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,46 N | 49,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,34 N | 7,79% |
Tổng tài sản | 9,66 Tr | -10,39% |
Tổng nợ | 99,36 N | -89,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,00 N | 63,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,72 N | 57,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,59 N | -8,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,00 | -99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,48 N | -11,76% |
Dòng tiền tự do | -448,20 N | -8,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web