Trang chủCHL • ASX
add
Camplify Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 Tr | -17,80% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -137,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,67 | -189,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -444,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 Tr | -53,14% |
Tổng tài sản | 93,92 Tr | -11,79% |
Tổng nợ | 43,44 Tr | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -137,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -884,64 N | -333,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,95 N | -11,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,14 N | 33,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -1.940,28% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -215,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
63