Trang chủCHLL • LON
add
Chill Brands Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,47 GBX - 1,80 GBX
Phạm vi một năm
0,97 GBX - 1,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,85 N | -91,97% |
Chi phí hoạt động | 337,26 N | -63,67% |
Thu nhập ròng | -363,22 N | 50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -512,66 | -519,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,59 N | 57,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,95 N | -97,65% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -60,92% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -731,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,22 N | 50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,48 N | 89,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,00 | -100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,89 N | -102,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,86 N | 53,72% |
Dòng tiền tự do | -193,98 N | 54,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9