Trang chủCHM • ASX
add
Chimeric Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 Tr | -49,37% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -10,84% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -216,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,46 | -330,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -196,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 43,76% |
Tổng tài sản | 18,68 Tr | -30,02% |
Tổng nợ | 12,74 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -216,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,97 N | 10,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | -21,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 73,30% |
Dòng tiền tự do | -264,26 N | -134,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web