Trang chủCHME34 • BVMF
add
CME Group
Giá đóng cửa hôm trước
350,75 R$
Phạm vi một năm
255,99 R$ - 370,05 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
89,68 T USD
Số lượng trung bình
8,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 578,20 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | 874,60 Tr | 7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,34 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | 6,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 137,45 T | 5,97% |
Tổng nợ | 110,96 T | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,60 Tr | 7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.565