Trang chủCHN • ASX
add
Chalice Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,00 N | 892,00% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -57,97% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | 50,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 N | 95,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 Tr | 59,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,71 Tr | -21,56% |
Tổng tài sản | 147,91 Tr | -14,49% |
Tổng nợ | 6,63 Tr | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | 50,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | 69,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,50 N | 97,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,50 N | 46,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 Tr | 73,26% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | 67,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
14