Trang chủCHN • ASX
add
Chalice Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -25,00 N | 89,38% |
Chi phí hoạt động | 9,11 Tr | -44,98% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 63,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,36 N | 245,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,11 Tr | 45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,03 Tr | -25,07% |
Tổng tài sản | 170,67 Tr | -14,27% |
Tổng nợ | 7,88 Tr | -34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 63,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,47 Tr | 41,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | -888,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,50 N | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | -147,06% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | 44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
14