Trang chủCHNO • OTCMKTS
add
Classworx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 N | -24,54% |
Thu nhập ròng | -27,55 N | 70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 N | 64,80% |
Tổng tài sản | 43,81 N | 707,84% |
Tổng nợ | 100,00 | -99,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,55 N | 70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,56 N | 71,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,07 N | -69,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 N | -35,20% |
Dòng tiền tự do | -386,00 | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web