Trang chủCHOLAHLDNG • NSE
add
Cholamandalam Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.947,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.840,80 ₹ - 1.938,20 ₹
Phạm vi một năm
1.040,00 ₹ - 2.154,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
347,63 T INR
Số lượng trung bình
357,82 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,45 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 19,60 T | 22,73% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | 4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,95 T | 10,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | 4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
2