Trang chủCHOLF • OTCMKTS
add
China Oilfield Services Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,04 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 312,48 Tr | -23,34% |
Thu nhập ròng | 852,35 Tr | -8,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 T | -10,14% |
Tổng tài sản | 82,74 T | 1,17% |
Tổng nợ | 38,74 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 852,35 Tr | -8,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | 9,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -8.622,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 T | -291,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,26 Tr | -90,20% |
Dòng tiền tự do | -3,71 T | 16,72% |
Giới thiệu
China Oilfield Services is an oilfield services company. It is a majority owned subsidiary of Chinese state owned company CNOOC Group. It also has a listed sister company in Hong Kong, CNOOC Limited.
China Oilfield Services usually purchases off shore vessels and operates them in Southeast Asia, the Middle East and Central Asia in off shore projects of CNOOC. It also operates in Indonesia, Malaysia and the Caspian Sea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.361