Trang chủCHOOBEE • KLSE
add
Choo Bee Metal Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
116,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,58 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 8,09 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -340,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 | -335,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -164,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,98 Tr | 153,16% |
Tổng tài sản | 606,06 Tr | -8,81% |
Tổng nợ | 16,55 Tr | -60,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -340,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,30 Tr | 215,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,00 N | 78,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,00 N | -98,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,96 Tr | 356,49% |
Dòng tiền tự do | 23,68 Tr | 180,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
28