Trang chủCHOOBEE • KLSE
add
Choo Bee Metal Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
29,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,54 Tr | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -263,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -239,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -167,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 Tr | -34,45% |
Tổng tài sản | 654,75 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 35,72 Tr | -19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | -263,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,15 Tr | -9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | 91,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 Tr | -152,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 Tr | 152,85% |
Dòng tiền tự do | 18,31 Tr | 155,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
246