Trang chủCHOTI • BKK
add
Kiang Huat S Gll Trdng Frzn Fd PCL
Giá đóng cửa hôm trước
64,75 ฿
Phạm vi một năm
60,25 ฿ - 80,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
476,25 Tr THB
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,69 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 40,05 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 79,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,35 Tr | 174,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 206,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,32 Tr | 308,77% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -9,66% |
Tổng nợ | 1,37 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,71 Tr | -1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,60 Tr | 34,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,94 Tr | 11,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,17 Tr | 149,48% |
Dòng tiền tự do | 106,85 Tr | 69,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
971