Trang chủCHPG • NASDAQ
add
ChampionsGate Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
9,82 $ - 10,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,87 Tr USD
Số lượng trung bình
20,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,33 N | — |
Thu nhập ròng | -117,33 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 N | — |
Tổng tài sản | 357,07 N | — |
Tổng nợ | 668,34 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -311,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -71,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -240,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,33 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,31 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 N | — |
Dòng tiền tự do | 17,79 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính