Trang chủCHPGF • OTCMKTS
add
Chesapeake Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 911,00 N | -32,47% |
Thu nhập ròng | -330,00 N | 89,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,00 N | 32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 Tr | -44,56% |
Tổng tài sản | 161,28 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 12,75 Tr | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,00 N | 89,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,00 N | 59,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -29,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 19,85% |
Dòng tiền tự do | -483,38 N | 72,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29