Trang chủCHR • ASX
add
Charger Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
140,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 675,61 N | 32,57% |
Thu nhập ròng | -660,65 N | -38,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -503,80 N | -6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 13,74 Tr | 14,08% |
Tổng nợ | 484,54 N | -39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -660,65 N | -38,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,51 N | 32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,06 N | 87,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,95 N | 71,74% |
Dòng tiền tự do | -506,59 N | 60,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web