Trang chủCHR • ASX
add
Charger Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 N | -41,22% |
Chi phí hoạt động | 436,46 N | -19,11% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -89,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,57 N | -223,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,47 N | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -39,25% |
Tổng tài sản | 12,65 Tr | -11,97% |
Tổng nợ | 532,22 N | -62,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -89,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,52 N | 10,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,10 N | 75,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,61 N | -82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,01 N | -405,67% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 41,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web