Trang chủCHR • NASDAQ
add
Cheer Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 Tr USD
Số lượng trung bình
38,00 N
Tỷ số P/E
0,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,07 Tr | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -37,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,80 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | -28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,66 Tr | 1,77% |
Tổng tài sản | 346,59 Tr | 5,79% |
Tổng nợ | 41,52 Tr | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 Tr | -37,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,81 Tr | 97,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 Tr | -42.238,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | -65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | -73,20% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | -163,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
122