Trang chủCHRB • OTCMKTS
add
Charah Solutions 8 50 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
21,94 $
Mức chênh lệch một ngày
22,00 $ - 24,50 $
Phạm vi một năm
17,75 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,17 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 54,74 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | -127,84 Tr | -2.098,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,61 | -2.102,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,07 Tr | -1.304,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,56 Tr | -11,16% |
Tổng tài sản | 338,54 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 378,25 Tr | 31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,84 Tr | -2.098,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,13 Tr | -658,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,35 Tr | -12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,27 Tr | 285,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | -91,71% |
Dòng tiền tự do | -11,32 Tr | -335,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
596