Trang chủCHRT • LON
add
Cohort PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.234,97 GBX - 1.298,00 GBX
Phạm vi một năm
724,21 GBX - 1.350,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
595,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
150,32 N
Tỷ số P/E
26,82
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,12 Tr | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 135,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 87,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | 56,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,37 Tr | 108,81% |
Tổng tài sản | 278,04 Tr | 29,82% |
Tổng nợ | 166,84 Tr | 43,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | 135,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | 313,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | -274,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 Tr | -27,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,79 Tr | 278,62% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | -33,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.400