Trang chủCHSCN • NASDAQ
add
CHS Inc Preferred Shares Series 2
Giá đóng cửa hôm trước
25,63 $
Mức chênh lệch một ngày
25,44 $ - 25,69 $
Phạm vi một năm
24,95 $ - 26,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,34 Tr USD
Số lượng trung bình
12,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 T | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 289,37 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 111,82 Tr | -59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -58,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,32 Tr | -81,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -26,60% |
Tổng tài sản | 18,72 T | -1,28% |
Tổng nợ | 7,95 T | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,82 Tr | -59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -15,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,12 Tr | -204,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,30 Tr | 213,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,03 Tr | -37,11% |
Dòng tiền tự do | 564,05 Tr | 30,78% |
Giới thiệu
CHS Inc. is a Fortune 500 secondary cooperative owned by United States agricultural cooperatives, farmers, ranchers, and thousands of preferred stock holders. Based in Inver Grove Heights, Minnesota, CHS owns and operates various food processing and wholesale, farm supply, financial services and retail businesses. It also distributes Cenex brand fuel in 19 midwestern and western states as one of North America's largest c-store networks. It is a co-owner of Ventura Foods, a vegetable oil processor.
CHS is ranked 1st on the National Cooperative Bank Co-op 100 list of mutuals and cooperatives, and 96th in Fortune 500's 2018 list of U.S. corporations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.730