Trang chủCHSR • EPA
add
La Chausseria SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,00 € - 7,00 €
Phạm vi một năm
6,70 € - 9,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr EUR
Tỷ số P/E
30,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 557,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 252,04 N | — |
Thu nhập ròng | 72,20 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,41 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,67 Tr | — |
Tổng nợ | 789,16 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,17 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,20 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,12 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,13 N | — |
Dòng tiền tự do | -204,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
19