Trang chủCHSYF • OTCMKTS
add
China Medical System Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -21,67% |
Chi phí hoạt động | 933,77 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 455,21 Tr | -52,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,21 | -39,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,51 Tr | -52,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 18,15 T | -1,29% |
Tổng nợ | 2,18 T | -7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,21 Tr | -52,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,43 Tr | -41,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,86 Tr | -168,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,96 Tr | 47,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,34 Tr | -628,98% |
Dòng tiền tự do | 78,85 Tr | -86,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.781