Trang chủCHTH • OTCMKTS
add
CNL Healthcare Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
518,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,64 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 49,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | 52,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,18 Tr | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,95 Tr | 17,61% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -2,38% |
Tổng nợ | 608,55 Tr | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 49,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,30 Tr | 100,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 14,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 Tr | 70,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | 175,64% |
Dòng tiền tự do | 9,97 Tr | 107,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web