Trang chủCHUC • OTCMKTS
add
Charlie's Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,82 Tr USD
Số lượng trung bình
90,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -39,99% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -18,11% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -44,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,93 | -140,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,00 N | -20,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,00 N | -18,67% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -36,32% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | -20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -44,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -944,00 N | -9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,00 N | -63,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,00 N | -222,22% |
Dòng tiền tự do | -508,75 N | 14,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30