Trang chủCHW • ASX
add
Chilwa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -743,00 | — |
Chi phí hoạt động | 393,25 N | 147,51% |
Thu nhập ròng | -397,85 N | -55,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,55 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,60 N | -144,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -48,26% |
Tổng tài sản | 11,20 Tr | 35,77% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -87,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,85 N | -55,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,95 N | -202,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,68 N | -84.466,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,45 N | -99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -690,75 N | -117,67% |
Dòng tiền tự do | -639,47 N | -535,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web