Trang chủCHWWQ • OTCMKTS
add
Chesswood Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
853,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 Tr | -24,57% |
Chi phí hoạt động | 28,76 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -684,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,52 | -875,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -663,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 Tr | 180,11% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -25,54% |
Tổng nợ | 1,70 T | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -684,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,54 Tr | 1.947,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | -27,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,40 Tr | -6.445,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 Tr | -38,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405