Trang chủCHX • NASDAQ
add
ChampionX Corp
25,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,27 $
Mức chênh lệch một ngày
24,32 $ - 25,61 $
Phạm vi một năm
21,92 $ - 35,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T USD
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,04 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 169,79 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 82,77 Tr | 7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,43 Tr | 5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,68 Tr | 75,94% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 7,05% |
Tổng nợ | 1,64 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,77 Tr | 7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,25 Tr | 22,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,12 Tr | -27,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,83 Tr | 64,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,57 Tr | 3.239,12% |
Dòng tiền tự do | 135,31 Tr | -9,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
7.100