Trang chủCHXMF • OTCMKTS
add
Troilus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | 47,48% |
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,22 Tr | -52,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,55 Tr | 132,71% |
Tổng tài sản | 37,53 Tr | 12,85% |
Tổng nợ | 8,85 Tr | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,43 Tr | 9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,69 N | -163,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,35 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,33 Tr | -265,61% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | 27,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
35