Trang chủCI1 • ASX
add
Credit Intelligence Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -12,83% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -12,87% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,85 | 59,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,79 N | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -38,22% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | -42,37% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,71 N | 137,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,81 N | 81,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,95 N | 82,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,60 N | 95,99% |
Dòng tiền tự do | -214,28 N | 20,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
30