Trang chủCI1 • ASX
add
Credit Intelligence Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | — |
Thu nhập ròng | -733,81 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -32,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -72,03% |
Tổng tài sản | 12,67 Tr | -53,43% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | -21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,81 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,59 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,46 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,10 N | — |
Dòng tiền tự do | 167,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
30