Trang chủCI • STO
add
Cell Impact AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,080 kr - 0,085 kr
Phạm vi một năm
0,068 kr - 0,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
61,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 145,96% |
Chi phí hoạt động | 37,61 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | -38,27 Tr | -1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 N | 58,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,75 Tr | 15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 Tr | -79,59% |
Tổng tài sản | 261,25 Tr | -31,60% |
Tổng nợ | 42,16 Tr | -46,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,27 Tr | -1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 Tr | 66,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,35 Tr | 140,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 Tr | -94,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | -96,57% |
Dòng tiền tự do | 9,73 Tr | 155,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
41