Trang chủCI • STO
add
Cell Impact AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,11 kr - 0,12 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 0,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
79,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 Tr | -40,44% |
Chi phí hoạt động | 18,83 Tr | -36,47% |
Thu nhập ròng | -17,85 Tr | 28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,20 | -20,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,04 Tr | 41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,17 Tr | -48,21% |
Tổng tài sản | 306,87 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 49,08 Tr | -37,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,85 Tr | 28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 847,00 N | 103,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 86,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | -10,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | 89,97% |
Dòng tiền tự do | -11,17 Tr | 65,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40