Trang chủCIA • NYSE
add
Citizens Inc
4,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,29 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,11 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,10 Tr USD
Số lượng trung bình
121,90 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,47 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -66,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -64,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | -56,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 Tr | 2,67% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 0,98% |
Tổng nợ | 1,47 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -66,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,83 Tr | 63,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 Tr | -448,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 N | 73,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -130,46% |
Dòng tiền tự do | -206,50 N | -110,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
249