Trang chủCIA • TSE
add
Champion Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 $
Mức chênh lệch một ngày
5,89 $ - 6,02 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T AUD
Số lượng trung bình
446,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,08 Tr | 57,18% |
Chi phí hoạt động | 52,48 Tr | 14,39% |
Thu nhập ròng | 81,36 Tr | 388,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | 210,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,76 Tr | 157,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,86 Tr | 3,80% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 19,33% |
Tổng nợ | 1,35 T | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,36 Tr | 388,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,39 Tr | -36,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,41 Tr | -87,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,76 Tr | 9,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,20 Tr | -83,35% |
Dòng tiền tự do | -88,45 Tr | -440,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
457