Trang chủCIA • TSE
add
Champion Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 7,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T AUD
Số lượng trung bình
510,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,17 Tr | -28,35% |
Chi phí hoạt động | 49,27 Tr | -11,06% |
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -98,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -98,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,15 Tr | -64,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,10 Tr | -75,97% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 12,01% |
Tổng nợ | 1,55 T | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -98,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,44 Tr | -103,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,32 Tr | -83,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,36 Tr | 496,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,68 Tr | -228,00% |
Dòng tiền tự do | -214,25 Tr | -581,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
457