Trang chủCIBH • OTCMKTS
add
Cib Marine Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 $
Mức chênh lệch một ngày
28,00 $ - 28,00 $
Phạm vi một năm
17,10 $ - 29,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 183,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | 146,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 Tr | 50,10% |
Tổng tài sản | 888,28 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 795,92 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 183,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
170