Trang chủCIBN • OTCMKTS
add
Community Investors Bancorp Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Phạm vi một năm
12,60 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 Tr USD
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | 31,39% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 396,00 N | 1.231,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 958,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 Tr | 26,81% |
Tổng tài sản | 311,67 Tr | 14,64% |
Tổng nợ | 293,97 Tr | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,14 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,00 N | 1.231,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
32