Trang chủCIBN • OTCMKTS
add
Community Investors Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 Tr USD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | 351,00 N | 143,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 137,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,61 Tr | 82,65% |
Tổng tài sản | 321,42 Tr | 6,56% |
Tổng nợ | 302,32 Tr | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,73 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,00 N | 143,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
32