Trang chủCIC • LON
add
Conygar Investment Company PLC
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 GBX
Phạm vi một năm
57,00 GBX - 96,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -80,14% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 2,36% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -68,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,73 | -748,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -53,82% |
Tổng tài sản | 139,88 Tr | 3,85% |
Tổng nợ | 48,65 Tr | 293,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -68,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -133,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | -58,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,09 Tr | 3.356,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 183,97% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -48,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
111