Trang chủCICN • OTCMKTS
add
SMS Alternatives Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 N USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 81,78% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 22,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,75 | 57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 N | -82,47% |
Tổng tài sản | 360,00 N | 40,62% |
Tổng nợ | 5,14 Tr | -33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -273,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 22,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | -16,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 N | -295,12% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | 12,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14