Trang chủCICOY • OTCMKTS
add
Cosco Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 $
Mức chênh lệch một ngày
7,32 $ - 7,98 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,57 T HKD
Số lượng trung bình
19,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,54 T | 71,89% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 1.332,81% |
Thu nhập ròng | 21,25 T | 285,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,90 | 124,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,79 T | 291,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,91 T | -4,09% |
Tổng tài sản | 488,72 T | 1,79% |
Tổng nợ | 217,62 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,25 T | 285,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,06 T | 300,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -238,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 T | 4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,93 T | 3.857,55% |
Dòng tiền tự do | 10,58 T | 187,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
31.411