Trang chủCICOY • OTCMKTS
add
Cosco Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,25 $ - 7,55 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,84 T HKD
Số lượng trung bình
9,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,93 T | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 72,44% |
Thu nhập ròng | 10,12 T | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | -9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 6,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 T | 35,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,67 T | -12,95% |
Tổng tài sản | 467,12 T | -3,27% |
Tổng nợ | 209,69 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 T | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 T | 93,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 T | -194,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 T | 75,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -701,38 Tr | 97,09% |
Dòng tiền tự do | 8,34 T | 65,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
31.411