Trang chủCIDMEGA • BMV
add
Grupe SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
33,89 $
Phạm vi một năm
33,53 $ - 36,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T MXN
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,90 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 277,06 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | 28,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 32,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,79 Tr | -41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -538,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,89 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 10,34 T | 7,34% |
Tổng nợ | 4,15 T | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | 28,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
3.620