Trang chủCIDMEGA • BMV
add
Grupe SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
34,64 $
Phạm vi một năm
33,53 $ - 36,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T MXN
Số lượng trung bình
334,00
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,67 Tr | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 144,81 Tr | -48,38% |
Thu nhập ròng | 58,79 Tr | 117,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 145,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,72 Tr | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,44 Tr | 32,13% |
Tổng tài sản | 10,34 T | 7,35% |
Tổng nợ | 4,18 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,79 Tr | 117,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
3.816