Trang chủCIDMEGA • BMV
add
Grupe SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 $
Phạm vi một năm
30,45 $ - 34,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T MXN
Số lượng trung bình
69,00
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,78 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 237,42 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | 170,46 Tr | 50,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | 35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,97 Tr | 28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,43 Tr | -9,13% |
Tổng tài sản | 10,79 T | 10,30% |
Tổng nợ | 4,39 T | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,46 Tr | 50,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,09 Tr | 9,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,35 Tr | 28,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,06 Tr | -210,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,33 Tr | -131,45% |
Dòng tiền tự do | 114,08 Tr | 191,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
4.020