Trang chủCIEINDIA • NSE
add
CIE Automotive India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
393,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
393,05 ₹ - 398,75 ₹
Phạm vi một năm
356,75 ₹ - 602,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,98 T INR
Số lượng trung bình
178,13 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,69 T | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | -6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,35 | -6,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | 20,99% |
Tổng tài sản | 101,12 T | 4,43% |
Tổng nợ | 31,86 T | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | -6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.190