Trang chủCIEINDIA • NSE
add
CIE Automotive India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
405,20 ₹ - 414,60 ₹
Phạm vi một năm
356,75 ₹ - 622,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,54 T INR
Số lượng trung bình
207,53 N
Tỷ số P/E
19,05
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,10 T | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 5,75 T | -16,16% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,72 | 1,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | 18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 T | 30,05% |
Tổng tài sản | 97,69 T | 0,07% |
Tổng nợ | 31,92 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.190