Trang chủCIG • WSE
add
CI Games SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,21 zł - 2,26 zł
Phạm vi một năm
1,17 zł - 2,52 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
429,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
413,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,26 Tr | -25,47% |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | -12,35% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 2.276,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 3.033,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 518,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 Tr | -47,95% |
Tổng tài sản | 242,67 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 86,14 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 2.276,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,29 Tr | -47,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,38 Tr | -42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 115,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,00 N | 106,07% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | -268,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160