Trang chủCIGI • NASDAQ
add
Colliers International
135,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
135,04 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
135,45 $
Mức chênh lệch một ngày
133,84 $ - 136,19 $
Phạm vi một năm
101,01 $ - 156,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T USD
Số lượng trung bình
92,72 N
Tỷ số P/E
43,91
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 378,21 Tr | 14,23% |
Thu nhập ròng | 37,23 Tr | 48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 10,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,88 Tr | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,98 Tr | -6,89% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 19,07% |
Tổng nợ | 3,86 T | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,23 Tr | 48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,13 Tr | 154,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,03 Tr | -4.908,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,14 Tr | 929,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 124,08% |
Dòng tiền tự do | -133,36 Tr | -279,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.230