Trang chủCIGI • NASDAQ
add
Colliers International
151,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,063%)-0,096
151,12 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:09:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
150,41 $
Mức chênh lệch một ngày
150,43 $ - 151,92 $
Phạm vi một năm
83,38 $ - 154,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T USD
Số lượng trung bình
93,98 N
Tỷ số P/E
52,67
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 352,78 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 36,72 Tr | 636,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 603,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 3,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,37 Tr | 6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,62 Tr | -5,65% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 7,05% |
Tổng nợ | 3,37 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,72 Tr | 636,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,19 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,46 Tr | -160,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,89 Tr | 3.016,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,23 Tr | 0,87% |
Dòng tiền tự do | 138,54 Tr | 37,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.230