Trang chủCIGI • NASDAQ
add
Colliers International
115,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
115,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
116,53 $
Mức chênh lệch một ngày
114,82 $ - 116,54 $
Phạm vi một năm
100,86 $ - 156,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T USD
Số lượng trung bình
124,41 N
Tỷ số P/E
35,81
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 479,21 Tr | 26,88% |
Thu nhập ròng | 75,12 Tr | 11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | 13,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,99 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,09 Tr | 5,12% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 11,28% |
Tổng nợ | 3,62 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,12 Tr | 11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,31 Tr | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,75 Tr | -21,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,73 Tr | -53,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,28 Tr | -39,77% |
Dòng tiền tự do | 432,34 Tr | 441,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.940