Trang chủCIGL • NASDAQ
add
Concorde International Group Ltd
6,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,015
6,45 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 16:21:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 $
Mức chênh lệch một ngày
6,40 $ - 6,67 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 7,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,34 Tr USD
Số lượng trung bình
116,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 42,34 Tr | 12.316,59% |
Thu nhập ròng | -41,61 Tr | -8.914,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | -9.306,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,57 Tr | -7.092,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,56 Tr | — |
Tổng nợ | 8,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -984,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.147,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,61 Tr | -8.914,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,44 N | 50,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 N | -110,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,96 N | 485,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 656,73 N | 710,74% |
Dòng tiền tự do | 15,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
134