Trang chủCIHLDG • KLSE
add
CI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,58 RM - 2,62 RM
Phạm vi một năm
2,34 RM - 3,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
424,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 28,22 Tr | -18,50% |
Thu nhập ròng | 34,82 Tr | 168,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 151,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,63 Tr | 106,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,49 Tr | 113,43% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 5,45% |
Tổng nợ | 601,86 Tr | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,82 Tr | 168,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 Tr | -60,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | 0,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 Tr | 84,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 113,21% |
Dòng tiền tự do | 41,88 Tr | 220,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
642