Trang chủCIIT • NASDAQ
add
Tianci International Inc
2,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,00%)+0,029
2,87 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,95 Tr USD
Số lượng trung bình
47,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | -28,16% |
Chi phí hoạt động | 186,25 N | -31,14% |
Thu nhập ròng | -113,35 N | -239,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -294,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,55 N | -77,41% |
Tổng tài sản | 776,76 N | -12,51% |
Tổng nợ | 189,67 N | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,35 N | -239,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,24 N | -876,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,24 N | -134,22% |
Dòng tiền tự do | -98,69 N | 59,14% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
12