Trang chủCIIT • NASDAQ
add
Tianci International Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(3,98%)-0,075
1,81 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:02:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,16 Tr USD
Số lượng trung bình
126,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 352,38% |
Thu nhập ròng | -947,99 N | -1.796,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,66 | -1.786,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 462,03% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | 362,99% |
Tổng nợ | 13,90 N | -94,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,99 N | -1.796,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | -15.903,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,29 Tr | 3.307,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | 2.350,03% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -488,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12