Trang chủCIIT • OTCMKTS
add
Tianci International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,95 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,13 Tr USD
Số lượng trung bình
260,00
Tỷ số P/E
775,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 2.779,55% |
Chi phí hoạt động | 169,19 N | 67,46% |
Thu nhập ròng | 39,08 N | 200,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 103,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,13 N | 61,16% |
Tổng tài sản | 911,96 N | 184,81% |
Tổng nợ | 121,95 N | -79,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 80,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,08 N | 200,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,74 N | -184,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,17 N | -1.217,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,90 N | -3.362,20% |
Dòng tiền tự do | -244,67 N | -2.461,20% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
12