Trang chủCILO • TLV
add
Cielo-Blu Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
286,00 ILA - 296,00 ILA
Phạm vi một năm
173,00 ILA - 1.447,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
156,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
823,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,09 Tr | -41,80% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | 40,75% |
Thu nhập ròng | -52,10 Tr | -2.375,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,88 | -4.002,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 Tr | -40,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,78 Tr | -36,13% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -70,57% |
Tổng nợ | 1,56 T | -52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -363,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,10 Tr | -2.375,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,33 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,95 Tr | -8,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 109,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,00 N | 96,06% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 2.672,49% |