Trang chủCILO • TLV
add
Cielo-Blu Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
423,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
419,80 ILA - 432,00 ILA
Phạm vi một năm
173,00 ILA - 1.447,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
339,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
129,62 N
Tỷ số P/E
0,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,71 Tr | -41,06% |
Chi phí hoạt động | -23,07 Tr | -192,04% |
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 102,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,16 | 104,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,74 Tr | 270,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 476,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,50 Tr | 476,95% |
Tổng tài sản | 950,49 Tr | -68,29% |
Tổng nợ | 648,72 Tr | -79,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 102,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,55 Tr | 330,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,81 Tr | 76,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,52 Tr | -8.786,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,93 Tr | 1.646,91% |
Dòng tiền tự do | 45,76 Tr | -74,78% |