Trang chủCIMBT • BKK
add
Ngân hàng CIMB Thái Lan
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,62 ฿ - 0,64 ฿
Phạm vi một năm
0,40 ฿ - 0,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
22,29 T THB
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -22,80% |
Thu nhập ròng | 838,13 Tr | 33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 45,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,13 T | -16,12% |
Tổng tài sản | 532,89 T | -2,99% |
Tổng nợ | 481,47 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 838,13 Tr | 33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.430