Trang chủCIMN • NYSE
add
Chimera Investment 9 00 Senior Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 $
Mức chênh lệch một ngày
25,05 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
24,45 $ - 25,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,94 Tr | 590,29% |
Chi phí hoạt động | 12,81 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | 136,46 Tr | 6.188,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,86 | 811,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,42 Tr | -29,70% |
Tổng tài sản | 13,70 T | 6,32% |
Tổng nợ | 10,97 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,46 Tr | 6.188,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,42 Tr | -7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,22 Tr | -275,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,83 Tr | 213,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,98 Tr | -4,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
39