Trang chủCIMSA • IST
add
Cimsa Cimento Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,04 ₺ - 41,16 ₺
Phạm vi một năm
26,78 ₺ - 41,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,60 T TRY
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | -6,32% |
Chi phí hoạt động | 476,49 Tr | 40,41% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 250.638,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | 196.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 84,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 T | 674,91% |
Tổng tài sản | 62,49 T | 317,42% |
Tổng nợ | 30,82 T | 405,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 250.638,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 T | 91,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,56 Tr | -29,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,32 T | 439,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,42 T | 502,78% |
Dòng tiền tự do | 507,28 Tr | 165,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.182