Trang chủCIMSA • IST
add
Cimsa Cimento Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,44 ₺ - 48,30 ₺
Phạm vi một năm
29,10 ₺ - 57,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
44,44 T TRY
Số lượng trung bình
14,36 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 25,30% |
Thu nhập ròng | -295,23 Tr | -116,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,06 | -115,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -31,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 289,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | -15,68% |
Tổng tài sản | 67,60 T | 21,98% |
Tổng nợ | 35,57 T | 64,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,23 Tr | -116,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,82 Tr | -8,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,26 T | -26.953,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 174,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,69 T | -928,98% |
Dòng tiền tự do | 142,63 Tr | 2.767,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.012