Trang chủCINELINE • NSE
add
Cineline India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,52 ₹ - 103,15 ₹
Phạm vi một năm
96,17 ₹ - 184,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T INR
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,37 Tr | -25,97% |
Chi phí hoạt động | 243,27 Tr | -22,53% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -81,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -75,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,48 Tr | -36,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,50 Tr | -87,01% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -5,82% |
Tổng nợ | 4,27 T | -7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -81,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
306