Trang chủCINGF • OTCMKTS
add
Coinsilium Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Số lượng trung bình
84,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 N | -94,68% |
Chi phí hoạt động | 155,74 N | 64,23% |
Thu nhập ròng | 14,77 N | 128,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 984,87 | 633,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,18 N | -132,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,58 N | -29,39% |
Tổng tài sản | 4,21 Tr | 2,70% |
Tổng nợ | 101,12 N | 88,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,77 N | 128,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,44 N | -1,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,23 N | 4,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,12 N | 81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,91 N | 345,25% |
Dòng tiền tự do | -54,39 N | -15,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2