Trang chủCINGW • NASDAQ
add
Cingulate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 Tr USD
Số lượng trung bình
23,30 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,83 | 97,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 Tr | 405,47% |
Tổng tài sản | 13,58 Tr | 131,34% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -74,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | 9,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,40 Tr | 126,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,66 Tr | 490,24% |
Dòng tiền tự do | -924,06 N | 67,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13