Trang chủCINGW • NASDAQ
add
Cingulate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 Tr USD
Số lượng trung bình
9,16 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | -6,13 Tr | 11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,30 | 88,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,05 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 Tr | 23.196,93% |
Tổng tài sản | 14,86 Tr | 325,74% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | -28,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,13 Tr | 11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -59,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,46 N | -6,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 Tr | 690,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 212,27% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -414,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13